Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà luật sư cần biết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà luật sư cần biết.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật mà luật sư cần biết. Việc hành nghề luật sư tại Việt Nam rào cản lớn nhất vẫn là Tiếng Anh. Và chúng ta luôn phải nỗ lực hàng ngày để đạt được mục tiêu của chúng ta. Do đó, ta có thể học hàng ngày để update thông tin. Hiện nay, cụm từ học tiếng anh luật, học tiếng anh chuyên ngành được các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật

  1. Legal benefit: lợi ích hợp pháp
  2. Dissenting opinion : Ý kiến phản đối
  3. Decline to state : Từ chối khai báo
  4. Income = revenue: doanh thu
  5. Depot : kẻ bạo quyền
  6. Fiscal Impact : Ảnh hưởng đến ngân sách công
  7. Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán
  8. Government bodies : Cơ quan công quyền
  9. Designates : Phân công
  10. Indictment : Cáo trạng
  11. Lawyer : Luật Sư
  12. Member of Congress: Thành viên quốc hội
  13. Jurisdiction : Thẩm quyền tài phán
  14. Judgment : Án văn
  15. Act as amended : luật sửa đổi
  16. Certified Public Accountant : Kiểm toán công
  17. Deal (with) : giải quyết, xử lý.
  18. Voir dire : Thẩm tra sơ khởi
  19. Original jurisdiction: Thẩm quyền tài phán ban đầu
  20. Violent felony : Tội phạm mang tính côn đồ
  21. Felony : Trọng tội
  22. Declaratory judgment : Án văn tuyên nhận
  23. Defendant : Bị đơn, bị cáo
  24. Financial Investment Advisor : Cố vấn đầu tư tài chính
  25. Deposition : Lời khai
  26. Act and deed : văn bản chính thức (có đóng dấu)
  27. Date of issue: ngày cấp/ngày phát hành
  28. General obligation bonds : Công trái trách nhiệm chung
  29. Mental health: Sức khỏe tâm thần
  30. Keep an open mind: sẵn sàng học hỏi, tiếp thu
  31. Collegial courts : Tòa cấp cao
  32. Bill of attainder : Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản
  33. Order of acquittal: Lệnh tha bổng
  34. Equity : Luật công bình
  35. Mens rea: Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm
  36. Independent : Độc lập
  37. Deploying: bố trí, triển khai
  38. Impeachment : Luận tội
  39. Accredit : ủy quyền, ủy nhiệm
  40. Inquisitorial method : Phương pháp điều tra
  41. Common law : Thông luật
  42. Emergency supplies: nguồn hàng khẩn cấp
  43. Mandatory sentencing laws: Các luật xử phạt cưỡng chế
  44. Act of legislation : sắc luật
  45. Class action lawsuits : Các vụ kiện thay mặt tập thể
  46. Merit selection: Tuyển lựa theo công trạng
  47. Commit phạm (tội, lỗi) : Phạm tội
  48. Grand jury : Bồi thẩm đoàn
  49. Actus reus : Khách quan của tội phạm
  50. Detail : chi tiết
  51. Financial Systems Consultant : Tư vấn tài chính
  52. Job opening: công việc đang được tuyển dụng
  53. Civil law : Luật dân sự
  54. Economic arbitrator: trọng tài kinh tế
  55. Federal question : Vấn đề liên bang
  56. Judicial review : Xem xét của tòa án
  57. Initiatives : Đề xướng luật
  58. Middle-class: Giới trung lưu
  59. Governor : Thống Đốc
  60. Ordinance-making power: Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục
  61. Defedant : bị đơn
  62. Law School President : Khoa Trưởng Trường Luật
  63. Bail : Tiền bảo lãnh
  64. Law consequence: hậu quả pháp lý
  65. Voter Information Guide : Tập chỉ dẫn cho cử tri
  66. Complaint : Khiếu kiện
  67. Volunteer Attorney : Luật Sư tình nguyện
  68. Human reproductive cloning : sinh sản vô tính ở người
  69. Magistrate :Thẩm phán hành chính địa phương, thẩm phán tiểu hình
  70. Damages : Khoản đền bù thiệt hại
  71. head office: trụ sở chính
  72. Habeas corpus : Luật bảo thân
  73. Opinion of the court: Ý kiến của tòa án
  74. Impeach: đặt vấn đề
  75. Circulars: thông tư
  76. Democratic : Dân Chủ
  77. Decree : nghị định
  78. Be convicted of : bị kết tội
  79. Election Office : Văn phòng bầu cử
  80. General Election : Tổng Tuyển Cử
  81. Initiative Statute : Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt
  82. Client : thân chủ
  83. Financial Services Executive : Giám đốc dịch vụ tài chính
  84. Misdemeanor: Khinh tội
  85. Oral argument: Tranh luận miệng
  86. Justiciability : Phạm vi tài phán
  87. Lawsuit: vụ kiện
  88. Organizer: Người Tổ Chức
  89. Ordinance: pháp lệnh
  90. Discovery : Tìm hiểu
  91. Forfeitures : Phạt nói chung
  92. Class action : Vụ khởi kiện tập thể
  93. Fine : phạt tiền
  94. Act of god : thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  95. Ex post facto law : Luật có hiệu lực hồi tố
  96. High-ranking officials : Quan chức cấp cao
  97. Decision of establishment : quyết định thành lập
  98. Delegate : Đại biểu
  99. Bill of information : Đơn kiện của công tố
  100. Certificate of origin: chứng nhận xuất xứ (của hàng hóa)
  101. Acquit : xử trắng án, tuyên bố vô tội
  102. Commercial term : thuật ngữ thương mại
  103. Activism (judicial) : Tính tích cực (của thẩm phán, tòa án)
  104. Letter of authority: giấy ủy quyền
  105. Be in the process of: trong tiến trình
  106. Lecturer : Thuyết Trình Viên
  107. Dispute : tranh chấp, tranh luận

 

Tiếng Anh chuyên ngành luật khác

  1. Bị cáo: Defendant
  2. Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion
  3. Ngành nghề kinh doanh: Business lines
  4. Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
  5. Hủy bỏ: annul = declare invalid
  6. Khấu hao: Amortize
  7. Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case
  8.  
  9. Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law
  10. Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
  11. Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
  12. Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
  13. Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons
  14. Liên quan đến: Pertaining to. Eg: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.
  15. Y án: uphold
  16. Vụ án dân sự: Civil case
  17. Viện kiểm sát: Procuracy
  18. Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
  19. Khai man, lời khai gian: Perjury
  20. Văn bản tố tụng: procedural documents
  21. Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
  22. Nhà chung cư: condominiums
  23. Đại diện theo pháp luật: representative at law
  24. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
  25. Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese
  26. Đơn khiếu nại: Complaint
  27. Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
  28. Hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
  29. Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
  30. Tiền án phí: court fees
  31. Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
  32. Bên bị vi phạm: Violated party
  33. Lời tuyên án: Verdict
  34. Tình trạng: Marital status
  35. Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
  36. Thẩm quyền: Jurisdiction
  37. Tống đạt: send
  38. Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
  39. Người độc thân: Single
  40. Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
  41. Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
  42. Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
  43. Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
  44. Việc dân sự: Civil matter
  45. Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
  46. Hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract
  47. Người dự kiến là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)
  48. Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)
  49. Thụ lý: Accept
  50. Bản khai, bản tự khai: Written testimony
  51. Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
  52. Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
  53. Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
  54. Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
  55. lừa dối: deception
  56. Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
  57. Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case
  58.  
  59. Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.
  60. Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
  61. Luận cứ bào chữa: Defense argument
  62. cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
  63. Đòi tài sản: reclaim the property
  64. Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
  65. Phí hoa hồng: Commission
  66. Buổi lấy lời khai: Deposition
  67. Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
  68. Tiền thuê nhà: Rental

Mong bài tổng hợp có ích với bạn đọc của NLS - Hotline: 0938188889 #ngheluatsu 

 

CHUYÊN TRANG NGHỀ LUẬT SƯ VIỆT NAM
"HÃY NÓI VỚI LUẬT SƯ ĐIỀU BẠN CẦN"
------------------------------------------- 
LUẬT SƯ QUẢN LÝ - HOTLINE: 0938188889