( Luật sư Vũ Ngọc Dũng và bài viết nghiên cứu. Ghi rõ nguồn khi sao chép)
Nên ban hành nghị định hoặc phụ lục phân loại tài sản số là nhiệm vụ lập pháp then chốt nếu Việt Nam muốn quản lý tài sản số (crypto, token, dữ liệu, NFT...) một cách hiệu quả, đúng luật và hội nhập quốc tế.
Đề xuất chi tiết cho Việt Nam, dựa trên kinh nghiệm từ Luật MiCA (EU), Thụy Sĩ, Singapore, Hàn Quốc và Mỹ:
I. Vì sao phải ban hành phụ lục phân loại?
- Tránh tranh chấp pháp lý về bản chất token: là tiền tệ? chứng khoán? dữ liệu? tài sản?
- Xác định rõ cơ quan quản lý nhà nước theo loại tài sản số
- Giúp doanh nghiệp biết khi nào cần giấy phép, tuân thủ AML/KYC, công bố thông tin, v.v.
- Là điều kiện bắt buộc nếu muốn luật hóa crypto/token trong WTO, CPTPP mà không bị kiện “phân biệt đối xử”
II. Kinh nghiệm từ MiCA (EU Regulation 2023/1114)
1. MiCA phân loại tài sản mã hóa (crypto-assets) thành 3 nhóm chính:
Nhóm |
Định nghĩa trong MiCA |
Yêu cầu pháp lý |
---|---|---|
Asset-referenced tokens (ART) |
Token gắn với giá trị tài sản thật (vàng, USD, EUR...) |
Giống e-money, yêu cầu phép & giám sát |
E-money tokens (EMT) |
Token gắn với 1 loại tiền pháp định, dùng làm phương tiện thanh toán |
Giống tiền điện tử, phải đăng ký như ngân hàng |
Utility tokens |
Cung cấp quyền truy cập vào sản phẩm/dịch vụ kỹ thuật số |
Không phải xin phép, nhưng công bố minh bạch |
Ngoài ra: MiCA không áp dụng với Security tokens (được điều chỉnh bởi luật chứng khoán hiện hành).
III. Đề xuất phụ lục phân loại tài sản số cho Việt Nam
MẪU PHỤ LỤC (ban hành kèm Dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số hoặc Nghị định riêng)
Loại tài sản số |
Tiêu chí nhận diện |
Ví dụ |
Cơ quan quản lý đề xuất |
---|---|---|---|
1. Utility Token |
Cấp quyền truy cập dịch vụ số (ứng dụng, cloud, phần mềm, game…) |
Filecoin, BAT, SAND, AXS |
Bộ TT&TT |
2. Investment Token |
Có yếu tố lợi nhuận kỳ vọng, giống chứng khoán |
DAO token, một số ICO, DeFi token |
UBCKNN hoặc NHNN |
3. Stablecoin (EMT) |
Neo giá theo tiền pháp định (VND, USD…) – dùng làm phương tiện thanh toán |
USDT, USDC, BUSD |
NHNN (vai trò e-money) |
4. Asset-backed Token |
Neo giá theo tài sản vật lý (vàng, dầu, cổ phiếu…) |
PAXG (vàng), token hóa bất động sản |
NHNN + Bộ Tài chính |
5. NFT (Non-fungible) |
Không thay thế được, đại diện quyền sở hữu tài sản số duy nhất |
NFT nghệ thuật, giấy chứng nhận số |
Bộ TT&TT + Bộ VH-TT-DL |
6. Data Token |
Token hóa tập dữ liệu số hoặc quyền truy cập dữ liệu |
Ocean Protocol, token dữ liệu y tế |
Bộ TT&TT |
7. Governance Token |
Cho phép biểu quyết trong hệ thống phi tập trung (DAO, blockchain apps…) |
UNI, MKR, AAVE, COMP |
Bộ Nội vụ/Bộ Tư pháp phối hợp |
IV. Các yếu tố cần quy định trong phụ lục
- Tiêu chí nhận diện từng loại token: dựa theo mục đích sử dụng, bản chất pháp lý, khả năng sinh lời;
- Nghĩa vụ của tổ chức phát hành và cung cấp dịch vụ:
- Đăng ký;
- Báo cáo;
- Kiểm soát rủi ro;
- AML/KYC;
- Cơ chế sandbox thử nghiệm từng nhóm token
- Phân loại trách nhiệm pháp lý nếu xảy ra lừa đảo, sụp đổ giá trị, tranh chấp
V. Cảnh báo nếu không phân loại rõ ràng
- Dẫn đến xung đột giữa các cơ quan nhà nước (Bộ Tài chính – NHNN – Bộ TT&TT – UBCK);
- Doanh nghiệp không biết cần xin phép ai, theo luật nào, dễ bị xử phạt;
- Dễ bị khởi kiện ra WTO/CPTPP nếu siết chặt crypto mà không có cơ chế “phân loại khách quan” (non-discriminatory classification);
- Không thu hút được đầu tư công nghệ vì thiếu minh bạch về chế tài.
VI. Hướng đề xuất kỹ thuật lập pháp
- Ban hành Phụ lục kèm Nghị định hướng dẫn Luật CNS (tương đương MiCA Annex);
- Có thể tích hợp vào Luật Dân sự hoặc Luật Giao dịch tài sản số trong tương lai;
- Xây dựng CSDL quốc gia về phân loại token – công bố công khai – cập nhật theo thời gian (như ESMA/EU hay MAS/Singapore).
Có 0 bình luận cho bài viết này.
Gửi bình luận